XE TẢI IZ49 2,5 TẤN - THÙNG MUI BẠT
ĐÔ THÀNH
03 năm hoặc 100km
HOTLINE TƯ VẤN : 097 567 1233 - 0902 466 982
XE ĐÔ THÀNH IZ49 2,5 TẤN - THÙNG MUI BẠT
CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN
KIỂU DÁNG NĂNG ĐỘNG, THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI, ĐẲNG CẤP DẪN ĐẦU VỚI XE TẢI IZ49 2,5 TẤN
Cabin lật góc rộng dễ kiểm tra, bảo dưỡng, được sơn nhúng tĩnh điện (ED) nên chất lượng sơn có độ bền và thẩm mĩ cao.
Gương chiếu hậu tích hợp thêm gương cầu giúp quan sát tốt, có thể gập lại khi xe đi vào những đường hẹp.
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha, xi nhan nổi bật, đặt biệt có đèn sương mù thuận lợi khi vận hành vào ban đêm hoặc khu vực có thời tiết xấu.
Khóa remote, mở cửa điều khiển từ xa.
Hệ thống tablo được thiết kế theo tiêu chuẩn đồng bộ, sang trọng.
Cabin rộng rãi với 3 ghế ngồi.
Tay lái gật gù.
Hệ thống giải trí: Radio, USB, thẻ nhớ.
Ngăn đựng đồ rộng rãi, thuận tiện.
Kính chỉnh điện.
Hệ thống phanh tang trống thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không giúp người lái kiểm soát tốt hơn.
XE TẢI IZ49 Công nghệ Nhật Bản
Công nghệ TCI tăng công suất động cơ
Công nghệ CRDi tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường
Hộp số cơ khí 5 tiến + 1 lùi, nhập khẩu đồng bộ với động cơ.
Phanh khí xả hỗ trợ rất tốt cho lực phanh khi trên đường nhiều đèo dốc.
Lốp xe theo tiêu chuẩn 7.00 – R16.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐÔ THÀNH IZ49 2,5 TẤN - THÙNG MUI BẠT
Trọng lượng
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 4990 | |||||
Tải trọng (kg) | 2300 | |||||
Trọng lượng bản thân (kg) | 2495 | |||||
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |||||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 | |||||
Kích thước/Dimention
|
||||||
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1385/1425 | |||||
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) (mm) | 4210x 1810 x 1755 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3360 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | |||||
Động cơ - Truyền động
|
||||||
Kiểu động cơ | JE493ZLQ4 | |||||
Loại | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp | |||||
Dung tích xi lanh (cc) | 2771 | |||||
Công suất lớn nhất (rpm) | 109/3400 | |||||
Momem xoắn lớn nhất | 260/2000 | |||||
Kiểu hộp số | JC528T8, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi | |||||
Hệ thống phanh
|
||||||
Phanh trước | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||||
Phanh sau | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||||
Phanh tay/ Dẫn động | Cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số | |||||
Phanh khi xả | Lựa chọn thêm | |||||
Tính năng động lực học
|
||||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 74.48 | |||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 7.0 | |||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 36,0 | |||||
Các hệ thống khác
|
||||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |||||
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | |||||
Hệ thống treo | Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||||
Máy phát điện | 14V x 80A | |||||
Ac-quy | 2x12V - 80Ah | |||||
Cỡ lốp/ Công thức bánh xe | 7.50-16 / 4x2R | |||||
Trang thiết bị tiêu chuẩn
|
||||||
Hệ thống điều hòa | Kính bấm điện | |||||
Giải trí radio, USB | Đèn sương mù | |||||
Khóa cửa trung tâm | Dây đai an toàn 3 điểm | |||||
Khóa nắp thùng dầu | Thanh che mưa bên tài / phụ | |||||
Trang thiết bị lựa chọn thêm
|
||||||
Thanh che mưa bên tài / phụ mạ crome | Còi báo giọng đôi | |||||
Ốp trang trí kính chiếu hậu mạ crome | Phanh khí xả |
QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG KÈO MUI BẠT IZ49 2,5 TẤN
Kích thước lọt lòng thùng: D x R x C: 4210 x 1810 x 1775 (mm)
- Đà dọc 02 cây U100 bằng sắt dày 4ly, sơn chống rỉ
- Đà dọc 13 cây U80 bằng sắt dày 4ly, sơn chống rỉ
- Khung xương bằng sắt hộp vuông 4x4 dày 2ly, sơn chống rỉ
- Sằn bằng sắt dày 2,5 ly phẳng, sơn chống rỉ
- Vách trong bằng tôn mạ kẽm dày 0,6 ly
- Vách ngoài bằng inox 430 dày 0,6 ly dập sóng
- Ở giữa 2 vách có lớp xốp chống và cách nhiệt
- Cản 2 bên hông và sau bằng sắt hộp 80x40 dày 2 ly
- Tay khóa cửa bằng sắt
- Vè bằng inox 430 dày 2 ly
- Đèn 2 bên hông
- Bản lề bằng sắt
- Kèo bằng ống kẽm
- Mở 5 bửng 2 cửa sau hoặc (cửa sau chống lên)
Liên Hệ: Mr Nam - Quản Lý Bán Hàng
Bình luận
Sản phẩm cùng loại